Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu |
Nội dung% ≥ | 98,5% |
Độ ẩm% ≤ | 0,5% |
Mối nguy hiểm đặc biệt: Dễ cháy, có thể gây cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao và có thể gây cháy khi oxy hóa, chẳng hạn như nitrat, axit oxy hóa, bột tẩy trắng có chứa clo, clo để khử trùng bể bơi, v.v.
Phương pháp chữa cháy và chất chữa cháy: Dùng bọt, carbon dioxide, bột khô để dập lửa.
Các phương pháp chữa cháy đặc biệt và thiết bị bảo hộ đặc biệt cho lính cứu hỏa: Lính cứu hỏa phải đeo mặt nạ phòng độc, mặc quần áo chống cháy và chống vi rút toàn thân và chữa cháy theo hướng ngược gió.Di chuyển các thùng chứa từ nơi cháy ra khu vực thoáng đãng nếu có thể.Xịt nước để thùng chứa lửa nguội cho đến khi lửa tắt.
Bảo quản trong kho thoáng mát, mát mẻ.Tránh xa nguồn lửa và nhiệt.Nhiệt độ bảo quản không được vượt quá 37°C và độ ẩm tương đối không được vượt quá 80%.Giữ kín thùng chứa.Nó nên được lưu trữ riêng biệt với các chất oxy hóa mạnh và hóa chất thực phẩm, và không nên được lưu trữ cùng nhau.Các phương tiện chiếu sáng và thông gió chống cháy nổ được áp dụng.Cấm sử dụng các thiết bị, dụng cụ cơ khí dễ phát sinh tia lửa điện.Khu vực bảo quản phải được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu ngăn chặn phù hợp.
Tính ổn định: Ổn định.
Vật liệu không tương thích: Chất oxy hóa mạnh.
Các điều kiện cần tránh: Ngọn lửa hở.
Phản ứng nguy hiểm: chất lỏng dễ cháy, tạo ra khói độc khi tiếp xúc với lửa trần.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: carbon monoxide.